您搜索了: tao biết ơn lắm mấy thằng khốn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tao biết ơn lắm mấy thằng khốn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mấy thằng khốn.

英语

fuck you, you sick fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy thằng khốn!

英语

assholes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tao biết mày rồi, thằng khốn!

英语

- i know who you are, fucker!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy thằng khốn này.

英语

fucking dick swinger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy thằng khốn mỹ!

英语

fucking americans!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nói cho tao biết, thằng khốn kiếp!

英语

- talk to me jew motherfucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để tao chỉ cho mày mấy thằng khốn.

英语

- i'll show you fuckers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đứng yên mấy thằng khốn!

英语

nobody fucking moves!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mấy thằng khốn nạn này!

英语

- that's some bad motherfucker!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kệ bà mấy thằng khốn đó.

英语

fuck those fuckers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em biết ơn lắm.

英语

i'm grateful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhanh đi, mấy thằng khốn!

英语

- now, you cocksuckers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày biết tao không chịu nổi mấy thằng khốn này mà.

英语

you know i can't stand these motherfuckers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm nổ tung mấy thằng khốn trên nóc.

英语

blow these bastards off the roof.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết ơn lắm lắm.

英语

i know. appreciate it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tango, mày tin mấy thằng khốn dó?

英语

tango, you trust these motherfuckers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ tóm mấy thằng khốn đó!

英语

we'll get those bastards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy thằng khốn ấy không quyết định được.

英语

fuckers couldn't decide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy thằng khốn này bức tranh thật đâu rồi?

英语

you bastard, where's the real painting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô bảo là cô biết tương lai của mấy thằng khốn trong quán rượu.

英语

you said you knew the future of those assholes in the bar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,487,652 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認