您搜索了: tao cũng đáng giá đó chứ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tao cũng đáng giá đó chứ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tao đáng giá 5000$ đó!

英语

i'm worth 5000 dollars!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng đáng giá gì đấy chứ.

英语

it's a thought that counts thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng vui đó chứ.

英语

it's been fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng cẩn thận đó chứ.

英语

that's quite the rug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cole cũng ở đó chứ?

英语

is cole in there too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- 20$ đáng giá nhất đó.

英语

- best 20 ever spent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai cũng sợ gì đó chứ.

英语

everyone's afraid of something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đáng giá 500.000 đó.

英语

- 10?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

victoria cũng khá được đó chứ.

英语

that victoria is kinda hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cal, cũng phải làm gì đó chứ.

英语

cal, i just need a head start.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng đáng lắm.

英语

it'll be worth it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

becke ! cũng đáng kể lắm chứ?

英语

today is the 40th wedding anniversary of my mom and dad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng sẽ dạy em điều đó chứ?

英语

are you going to teach me that, too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cũng có vài khoảnh khắc đáng giá.

英语

had its moments.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chết vậy cũng đáng.

英语

pretty fucking cool way to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ít nhiều gì cũng đáng giá 3.000.

英语

governor of maracaibo. he'll cough up 3,000 at least.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cũng đáng để thử.

英语

- yeah, it was worth a shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái đó đáng giá lắm

英语

that's worth a lot of money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng đáng để thêm vào.

英语

it was imported, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu biết cái này đáng giá bao nhiêu chứ?

英语

-you know what this shit's worth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,659,323 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認