来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cũng không bận lắm
he not very busy either
最后更新: 2023-12-26
使用频率: 1
质量:
em không bận tâm.
you're not upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, đừng bận tâm.
no, don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không bận tâm.
-i don"t care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- không, đừng bận tâm.
- no, don't bother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không quan tâm lắm.
i don't care.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
cô không bận tâm sao?
don'tyou mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu không cần bận tâm.
- this isn't for one of your columns.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô không bận tâm sao?
didn't seem to bother you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta có thể không bận tâm
the rest i can put from mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hi vọng mày không bận tâm.
i hope you don't mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ không bận tâm thôi.
i'm just indifferent right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, không, đừng bận tâm.
- no, no, don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta không bận tâm đến điều đó.
well, dinna bother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai người không bận tâm sao?
have you even bothered to look?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ý em là, nếu anh không bận tâm
i mean, if you don't care...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu mới nói cậu không bận tâm mà!
you just said you don't mind!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, chị ấy không quan tâm lắm.
- no, she does not care .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không bận tâm chuyện đó, được chứ?
i'm indifferent, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng bận tâm
don't worry about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量: