您搜索了: tao không có thời gian để tryhard valorant (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tao không có thời gian để tryhard valorant

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tao không có thời gian.

英语

i do not have time for this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có thời gian để ăn.

英语

no time to eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tao không có thời gian đâu.

英语

- orlando? - you're a persistent motherfucker, chelios.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có thời gian để biết đâu.

英语

we don't have time to find out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có thời gian để phí đâu!

英语

we have no time to lose!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có thời gian để nghỉ ngơi.

英语

there's no time for rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không có thời gian để suy nghĩ.

英语

you don't have time to think. remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mau lên, không có thời gian để mất.

英语

quickly, you've no time to lose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có thời gian để giải thích.

英语

- there's no time to explain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bả còn không có thời gian để ngủ nữa.

英语

so she never dreams

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có thời gian để thở nữa. tôi biết.

英语

no time to breathe, much less to change.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không có thời gian để nâng niu.

英语

is that where our focus should be?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc ông không có thời gian để uống cafe nhỉ?

英语

sure you don't have time for a coffee?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chà, tệ quá, tôi không có thời gian để hỏi.

英语

well, gee, i didn't have time... to ask that, with frogurt on fire and all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- coi nè, không có thời gian để vớ vẩn đâu.

英语

- look, it's no time to bullshit me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không có thời gian để làm việc biên soạn

英语

we don't have time to do any editing

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã không có thời gian để hiểu nhau hơn.

英语

we didn't have time to know each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jill, chúng ta không có thời gian để giữ bí mật.

英语

jill, we don't have any time for secrets.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"không có thời gian để tự coi mình là trung tâm.

英语

"no time for navel gazing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

(root) không có thời gian để xem xét đâu, sameen.

英语

there's no time like the present, sameen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,959,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認