您搜索了: tao ko có gì đặc biệt cả ngoài già hơn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tao ko có gì đặc biệt cả ngoài già hơn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phải có gì đặc biệt hơn.

英语

only the special ones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng có gì đặc biệt cả.

英语

there is nothing special.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có gì đặc biệt cả.

英语

- dead ground on approaches to the op.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và chẳng có gì đặc biệt cả.

英语

nothing's happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô chẳng có điều gì đặc biệt cả.

英语

there's nothing special about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có cái gì đặc biệt?

英语

dude! beg your pardon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đâu có gì đặc biệt.

英语

- nothing special

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có gì đặc biệt.

英语

nothing special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- chung quy không có gì đặc biệt cả.

英语

- it's nothing special at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có gì đặc biệt.

英语

- no, not really.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ta có gì đặc biệt?

英语

- what's so special about her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có cần gì đặc biệt ko?

英语

you want to have the special?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cháu không có gì đặc biệt.

英语

i'm afraid there wasn't much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao đặc biệt đấy

英语

- maybe i am special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, tao chẳng có gì cả.

英语

- no, i had nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"anh và tôi ko có gì khác biệt."

英语

"you and i are of no difference."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ko nhưng gì cả!

英语

but nothing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao là người đặc biệt.

英语

i'm a very special boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tao sẽ biến cô thành một cái gì đó đặc biệt.

英语

i will turn her into something special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ko gì có thể làm ta vui hơn.

英语

nothing would give me greater happiness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,675,061 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認