来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ko co gi
nothing
最后更新: 2021-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tao ko biết.
i don't know, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tao ko có
- i didn't
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao ko muốn thế
i don't want that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
noi xao , noi doi
what did you say
最后更新: 2022-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- tao ko cần biết
- do i care?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao ko xin cho tao
i'm not asking for me,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao ko biết gì hết...
- to the ants nest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày có hiểu tao ko?
do you understand me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao ko chỉ lo bọn cớm
the police, that's not what i'm worrying about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao ko còn lựa chọn nào.
i had no choice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, bọn tao ko hiểu.
you got that, little boy? no. we don't got that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay zalo ko co chat line ko
hay zalo ko co chat line ko
最后更新: 2024-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tao ko muốn nghĩ về điều đó.
i can do nothing for you. i wont think about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày biết vì sao tao ko có rồi
you know why i don't have it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
richie, thôi nào tao ko ghi âm
c'mon, i am not taping it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
c/ban co noi tieng viet?
c / do you speak vietnamese?
最后更新: 2019-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
con tao ko phải thứ quái gở như mày.
no son of mine would be a freak like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thôi, tối nay tao ko thích nữa...
- no, man. i don't like it tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao ko biết gì nhiều về phụ nữ đâu.
i don't know much about women.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: