来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con trai
son
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
con trai.
my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
con trai!
it's a boy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con trai.
- oh, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con trai !
- your son!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là các con trai tao.
that's my sons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là cho con trai tao!
this is for my son!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao không nghe được, con trai.
i can't hear you, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao là con trai của ổng tốt hơn mày vạn lần.
i'm a better son to him than you'll ever be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao buộc phải chấp nhận là con trai tao đã đi xa.
i had to accept that my son is gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trai tao đâu?
dov'e mio figlio?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hỏi con trai tao ấy
ask my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày sẽ mang cho tao con trai của madya.
you are the bring me nadya's son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tao sắp có em trai!
i'm going to have a brother!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tao chơi game vua pop phần 2 đi con trai.
let me see you pop verse two, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dám bắn con trai tao sao?
how dare you shoot my son?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơ hội cuối cùng trước khi tao xử con trai mày.
last chance before i hang up and go to work on your son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tránh xa con trai tao ra.
stay away from my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai, tao bắn thằng bạn trai.
two, i shoot the boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mày đã cướp đi con trai tao!
you took my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: