您搜索了: tao lai (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tao lai

英语

i hybrid

最后更新: 2020-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao.

英语

me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tao:

英语

tao:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tao ...

英语

- no thanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao lao

英语

i'm working

最后更新: 2018-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tao.

英语

that's my father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắn tao?

英语

shoot me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kệ tao.

英语

- don't worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bắt tao?

英语

- for me? - [ sirens continue ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao biết...

英语

i know...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tao...

英语

no, i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tao không...

英语

i wouldn't be so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tao trước!

英语

(2nd man ) i'm first!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao nghĩ nó là một con lai.

英语

i gather it was a mongrel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tao là tương lai!

英语

we are the future!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày nguyền rủa tao, thằng con lai.

英语

you cursed me, you little creamy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao biết...tao biết.

英语

i know, i know, i know, i know. hold on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ nghe tao nói đây lão người lai thiểu não.

英语

you better listen to me, you half-breed fucking moron.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày hãy hứa với tao là mày sẽ không ở lai lâu.

英语

you must promise me that you won't stay long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghĩ là tao không biết tương lai à?

英语

- they gotta know this future?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,809,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認