来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa đi chơi về
don't you go out today
最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tao vừa về
- aspen, we just got back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới đi chơi về
i just went out.
最后更新: 2022-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi khám về.
i was, uh, on my way back from a consult.
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi chơi
go out
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi học thêm về
i just came back from teach's house
最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đi chơi.
-just away, farber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vừa đi đâu về vậy?
where have you been?
最后更新: 2022-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- tao vừa nói về mày à?
none of your fuckin' business. - [ door opens ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi tập thể dục về
i just got home from work
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa đi họp về.
we were just at a seminar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy đứa vừa đi đâu về thế?
by the way, where have you been lately?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ảnh vừa đi.
- he just left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi làm việc về đến nhà
i just went home to work
最后更新: 2018-04-14
使用频率: 3
质量:
参考:
bác sĩ vừa đi.
the doctor just left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy vừa rủ sharon đi chơi xong.
he's love struck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó vừa đi ra.
- you just missed her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phim vừa đi vừa khóc
the film went crying and crying.
最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta vừa đi khỏi.
he's just gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vừa đi đâu thế?
where were you going just now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: