您搜索了: tay nắm tủ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tay nắm tủ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tay nắm thuỷ lực.

英语

overhead concealed loser

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 4
质量:

越南语

- tay nắm thần kì.

英语

- the sacred time knob!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

tay nắm chặt chỗ này.

英语

hands on the grip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em phải xoay tay nắm!

英语

hey, you gotta turn the knob!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó không có tay nắm.

英语

there's no doorknob.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ống nhổ vàng, tay nắm vàng.

英语

gold spittoons, gold handles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng 2 tay nắm lấy vô-lăng

英语

grab the wheel with both hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì, rửa tay nắm và chỗ ngồi.

英语

wash the handle and the seat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cái gì vậy? - tay nắm thần kì.

英语

it is the sacred time knob!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

với đôi tay nắm chặt, để kéo căng cánh diều.

英语

with your fist holding tight, to the string of your kite . oh oh oh oh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quất cái tay nắm cửa còn làm tôi sướng hơn.

英语

i could get more satisfaction from a doorknob.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi buông tay nắm tôi cảm giác như mình đang bay

英语

i let go of the handlebars. i felt like to fly to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 tay nắm chặt các mạch máu của tội phạm có tổ chức

英语

a firm hand on the reins of organized crime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một nguồn điện nhỏ đã phá nổ tay nắm nắm cửa.

英语

some kind of small charge blasted the doorknob off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và đột nhiên tôi thấy chị ấy khèo tôi tôi đã rời tay nắm

英语

all of a sudden i noticed that my sister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ trên cao, ngài giơ tay nắm tôi, rút tôi ra khỏi nước sâu.

英语

he sent from above, he took me; he drew me out of many waters;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi khoanh chặt cánh tay mình trước ngực, bàn tay nắm siết lại.

英语

i crossed my arms tightly across my chest, my hands balling into fists.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

khi đó tôi sẽ có sức mạnh từ sau cánh cửa mà tay nắm này mở ra.

英语

i bet he's behind the door that this opens!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

#một người yêu để tay nắm tay # a girl to hold in my arms

英语

"a girl to holding myarms

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh có thể chỉ ra một tiệm trung hoa ngon bởi phần thứ ba bên dưới tay nắm cửa.

英语

you can tell a good chinese by the bottom third of the door handle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,044,477 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認