您搜索了: tet trung thu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tet trung thu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trung thu

英语

mid-autumn festival

最后更新: 2013-09-16
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bánh trung thu

英语

mooncake

最后更新: 2014-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rước đèn trung thu

英语

shine shade

最后更新: 2023-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bánh trung thu thập cẩm

英语

marble gathering center cake

最后更新: 2022-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là đêm trung thu.

英语

is the night of the moon festival.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bánh trung thu nhân đậu xanh

英语

marble gathering center cake

最后更新: 2022-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ít nhất phải đến tết trung thu.

英语

it's only been 5 months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một điềm lành cho tết trung thu.

英语

it is a good omen for the moon festival.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay mọi người cùng nhau ăn bánh trung thu

英语

i'm pretty free today

最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái bánh trung thu tròn tròn màu cam với cái nón trắng... hắn sẽ trả tiền.

英语

the round orange moon pie with the white hat on... he'll pay for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và thuận tay đưa a Đẩu đến chỗ ngài uống trà ăn bánh trung thu, ngài tin không?

英语

so i just brought ah dou by to have tea and moon cakes with you do you believe me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thì cô gái giống ngưu ma vương, cô ấy tặng 1 hộp bánh trung thu cho tôi, tôi " bùm" 1 cái thì đến gần đây rồi, thuận tay đưa a Đẩu đến chỗ ngài uống trà ăn bánh trung thu, ngài có tin không?

英语

just like the woman of bull demon king she gave me a moon cake box and boom!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,784,479,004 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認