来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có thành tích học tập tốt hơn
academic achievement
最后更新: 2021-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
đánh giá thành tích/ kết quả học tập
performace assessments
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
đạt thành tích cao hơn trong học tập
academic achievement
最后更新: 2021-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
sự trình bày/ thành tích (học tập)
performance
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
thành tích học tập có hiệu quả của cá nhân
effective individual performance
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
thành tích học tập của con vẫn đứng chót lớp.
why are your grades always in the bottom percentile?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: