您搜索了: thành tích học tập (越南语 - 英语)

越南语

翻译

thành tích học tập

翻译

英语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thành tích học tập tốt hơn

英语

academic achievement

最后更新: 2021-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đánh giá thành tích/ kết quả học tập

英语

performace assessments

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

đạt thành tích cao hơn trong học tập

英语

academic achievement

最后更新: 2021-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự trình bày/ thành tích (học tập)

英语

performance

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thành tích học tập có hiệu quả của cá nhân

英语

effective individual performance

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thành tích học tập của con vẫn đứng chót lớp.

英语

why are your grades always in the bottom percentile?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học tập

英语

learning

最后更新: 2013-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

học tập?

英语

evolve?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tập hợp tích

英语

product aggregate

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

y tôi là s? tích vi? t th?

英语

i'm saying, just because it's written doesn't make it so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

t�n th�nh

英语

t

最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,953,232,406 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認