来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nếu anh không hợp tác.
not without your help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không hợp tác là sao?
not cooperating?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ta không hợp tác.
- she's not cooperating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn nói không hợp tác nữa.
he said he was pulling out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn không hợp tác à? gvn
how'd he strike you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cá độ không?
- want to bet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao không hợp tác với bọn tao?
why don't you come with us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thái độ của ông không công bằng.
your attitude is unjust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thái độ làm việc không nghiêm túc
poor work ethic
最后更新: 2023-12-16
使用频率: 1
质量:
marge đây nói anh không hợp tác.
marge here says you ain't been cooperating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...mọi người không hợp tác với tôi .
if you work with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thái độ
attitude
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
với thái độ đó chắc chắn là không rồi.
certainly not with that attitude.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta có được thái độ như cô không?
does he have as big of a death wish as you do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ giữ thái độ tốt hoàn toàn, được không?
just to keep absolutely good behaved, yes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thái độ xem trọng đối tác
more than expected
最后更新: 2019-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
1 chiến sĩ giỏi với 1 thái độ không tốt
good soldier with a bad attitude.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thái độ đó...
that demeanor...
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
những việc tôi làm gần đây là không hợp tác?
what have i done lately other than cooperate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không nếu như anh không hợp tác, tôi cần số đó
not without your part, no. i need that number.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: