来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghiêm túc ...
seriously...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- nghiêm túc.
- well, serious, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thái độ làm việc không nghiêm túc
poor work ethic
最后更新: 2023-12-16
使用频率: 1
质量:
nghiêm túc đấy
i'm serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
nghiêm túc chứ.
seriously.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
nghiêm túc chứ?
gulf ofaqaba. egypt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghiêm túc đi,...
- seriously, he...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghiêm túc chứ?
- seriously, yeah?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị nghiêm túc mà.
i'm serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghiêm túc chứ?
you're serious?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, nghiêm túc mà.
no really, i'm serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghiêm túc nhé, nghiêm túc...
seriously, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghiêm túc đấy, đi Ấn Độ đi.
seriously, go to india.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho dù mức độ nghiêm túc hay mục đích lúc đó là gì,
regardless of your seriousness or intent at the time,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại châu Á, họ đặt việc thi đấu game ở mức độ nghiêm túc hơn nhiều.
over in asia, they take gaming so much more seriously.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: