来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tháng 3
march
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
sct tháng 3
vc no. mar
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tháng 3 năm 2019
march 2019
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 3
质量:
tháng 3 năm 2011.
no. march 12, 2011.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
14 tháng 3 năm 2077.
march 14th, 2077.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uhm... tháng 3 năm sau.
next march.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
15 tháng 3, 1973 ư?
"march 15, 1973".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ngày 14 tháng 3 năm 2019
14 march 2019
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 5
质量:
Đó là ngày 22 tháng 3.
it's march 22nd.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
3 tháng sau
2 months later
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
3 tháng rồi...
three months...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
3 tháng à?
three months?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ phải 21 tháng 3 cơ.
i'm predicting march 21 st.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vào buổi sáng ngày 10 tháng 3
on march 10th
最后更新: 2022-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày 3 tháng 5.
may 3rd.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
3 tháng 5, 2017.
3 may, 2017.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày 3 tháng 7.
- july the 3rd.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vào ngày thứ bảy 13 tháng 3 vừa qua
last saturday, march 13
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy biến mất hồi tháng 3 vừa rồi.
last march. with a black guy, i think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(25 tháng 3 - lễ tổng kết lớp b)
(25th march end of term ceremony for year one class b)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: