来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tháng mười
october
最后更新: 2019-02-25
使用频率: 10
质量:
tháng mười một
november
最后更新: 2019-02-25
使用频率: 14
质量:
nó vào ngày 16 tháng mười hai
my english is still not good so hope you don't mind
最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
nó sinh ra ngày 16 tháng mười.
he was born 1 6th of october.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thứ ba, 20 tháng mười một, 1999
tuesday, november 20, 1999
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 12 tháng mười hai, cha biết mà.
- 12th december, you know that
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con sẽ phải thi lại vào tháng mười.
you'll take examinations again in october.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng, thời hạn chót là tháng mười.
but, sir, the deadline is october.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày 17 tháng mười này là 10 tháng.
- ten months on the 27th of october.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bây giờ là tháng mười... mẹ nó.
but it was october.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vào trong quần lót của họ vào tháng mười
into their underwear in october
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thÁng mƯỜi mỘt, 1939 vÙng bỊ nga chiẾm ĐÓng
november 1 939 soviet occupation zone
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thủy triều tháng mười hai rút xuống thấp...
- the low december tide drops so low...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tháng trước là tháng mười hai, phải không
last month was december, wasn't it
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考: