来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trị thâm mụn
acne
最后更新: 2020-12-05
使用频率: 2
质量:
参考:
thâm quyến
shenzhen
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
kem trị mụn.
prescribe topical acne cream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mụn đẹp nhỉ!
nice hickey
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình có mụn.
- i have a zit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kem mụn (30ml)
kem mụn (30ml) spot corrector (30ml)
最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tinh chất giảm thâm mụn (50ml)
tinh chất giảm thâm mụn (50ml) attar for removing black pimples (500ml)
最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:
参考:
miếng dán mụn
acne patch
最后更新: 2020-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
mụn giộp sinh dục.
genital herpes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy còn mụn cóc?
and what of the warts?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhân mụn trứng cá
blackhead
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
trừ cái bệnh mụn rộp.
except for herpes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai có mụn cơm thế?
who's got warts?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vị thành niên đầy mụn.
rampant adolescent acne vulgaris.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có sần - mụn nước [tt]
vesỉculo-pustular
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
chỉ là, à, mụn nhọt à?
it's just, well, hickeys, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mặt mụn, gương mặt bình thường.
pockmarked face, regular features.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: