来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thêm chi tiết
add detail
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Để biết thêm chi tiết
for info
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:
Địa điểm
location
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 11
质量:
Địa điểm:
location bar
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- Địa điểm.
- the location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sửa địa điểm
editable location
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chỉ địa điểm.
point to the location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên/ Địa điểm
name/ location
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thêm chi tiết về đợt tuyển dụng
add new detail about recruitment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
địa điểm du lịch
famous tourist destination
最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng một địa điểm.
we've also got a location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta không muốn tiết lộ địa điểm.
gps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ đổi địa điểm.
- they changed the meeting point!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa điểm không đúng
the place's not right
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa điểm lý tưởng.
cute place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết địa điểm không?
known destination?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Địa điểm tuyệt vời.
- good heavens.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày mang theo chi tiết về địa điểm của một thứ gì đó có tên là chân thỏ.
you were apprehended carrying details of the location of something code named the rabbit's foot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết.
consult the documentation for more details.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đến www.sun.com/soserver để xem thêm chi tiết
go to www.sun.com/soserver for details
最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:
参考: