您搜索了: thêm chi tiết về băng thông (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thêm chi tiết về băng thông

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

băng thông

英语

bandwidth (computing)

最后更新: 2014-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thêm vào chi tiết

英语

append

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chi tiết về:% 1

英语

advanced details for %1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Để biết thêm chi tiết

英语

for info

最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gói gọn băng thông.

英语

this room only.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chi tiết về hàng lưu kho và công cụ thông qua báo cáo vốn

英语

tool supply detail by capital report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sửa chi tiết về đợt tuyển

英语

edit detail of recruitment phase

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

băng thông (dải thông)

英语

bandwidth

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

báo cáo chi tiết về việc tăng của hàng lưu kho và công cụ thông qua vốn

英语

tool supply increase details report by capital

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thêm chi viện.

英语

how's my backup?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh cần thêm chi tiết nào không?

英语

more details you require?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hỏi chi tiết về người cung cấp tin.

英语

oh, some details on the ci. ahem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mọi chi tiết về anh đều cần thiết:

英语

and also all your information:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

băng thông% 1 từ% 2 (% 3%)

英语

bandwidth %1 of %2 (%3%)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

...trong đó có tất cả chi tiết về hắn

英语

..lt has all his details.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thông tin chi tiết

英语

detailed information

最后更新: 2013-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- quá chi tiết về cuộc sống của các người.

英语

- too many details about your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cisco - bộ chỉ đường băng thông rộngstencils

英语

cisco - broadband router

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ô, molina, tôi muốn biết thêm về băng đảng này.

英语

oh, molina, i want to know more about this gang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- cũng như anh nắm chi tiết về ban quản trị đấy thôi.

英语

- same way you learned about the board.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,781,663,071 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認