尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thêm chi tiết về băng thông
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
băng thông
bandwidth (computing)
最后更新: 2014-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
thêm vào chi tiết
append
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
chi tiết về:% 1
advanced details for %1
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Để biết thêm chi tiết
for info
最后更新: 2019-03-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
gói gọn băng thông.
this room only.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chi tiết về hàng lưu kho và công cụ thông qua báo cáo vốn
tool supply detail by capital report
sửa chi tiết về đợt tuyển
edit detail of recruitment phase
băng thông (dải thông)
bandwidth
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
báo cáo chi tiết về việc tăng của hàng lưu kho và công cụ thông qua vốn
tool supply increase details report by capital
thêm chi viện.
how's my backup?
anh cần thêm chi tiết nào không?
more details you require?
hỏi chi tiết về người cung cấp tin.
oh, some details on the ci. ahem.
mọi chi tiết về anh đều cần thiết:
and also all your information:
băng thông% 1 từ% 2 (% 3%)
bandwidth %1 of %2 (%3%)
...trong đó có tất cả chi tiết về hắn
..lt has all his details.
thông tin chi tiết
detailed information
最后更新: 2013-12-24 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- quá chi tiết về cuộc sống của các người.
- too many details about your life.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
cisco - bộ chỉ đường băng thông rộngstencils
cisco - broadband router
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Ô, molina, tôi muốn biết thêm về băng đảng này.
oh, molina, i want to know more about this gang.
- cũng như anh nắm chi tiết về ban quản trị đấy thôi.
- same way you learned about the board.