来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
từ khóa
keywords
最后更新: 2019-06-07
使用频率: 4
质量:
từ khóa.
how you like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trực tiếp.
- firsthand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẽ trực tiếp
direct rendering
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hỏi trực tiếp.
guy asked for directions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
truyền hình trực tiếp
fighting competition
最后更新: 2023-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thanh toán trực tiếp.
direct bill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, nói trực tiếp.
no, i'll tell you in person.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không gặp trực tiếp .
no. - no, not in person, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc nhuộm trực tiếp
direct dyes substantive dyes
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
truyền hình trực tiếp từ...
reporting live...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vô hiệu hóa mã khóa là 1 lệnh thi hành trực tiếp.
disabling the encryption is an executive order.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn học hỏi thêm từ các bạn liệu bạn có thể giao tiếp cùng tôi
i want to learn more from you
最后更新: 2018-08-20
使用频率: 1
质量:
参考: