您搜索了: thì bây giờ tôi đã có người yêu rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thì bây giờ tôi đã có người yêu rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có người yêu rồi

英语

i already had a lover

最后更新: 2020-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có người chở rồi.

英语

i already got one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đã hiểu ý người.

英语

now i understand his will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đã là một con người hoàn hảo rồi.

英语

i'm now a fully functioning man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có người yêu rồi.

英语

maybe this trip will help. it's good money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đã có đội quân riêng rồi

英语

now, i have an army to build.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có người yêu rồi à.

英语

my god, you're in a relationship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã có người yêu chưa?

英语

có ny rồi

最后更新: 2020-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng bây giờ, tôi đã xem rồi.

英语

but now, i've seen it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đã có người yêu và em...

英语

- i'm dating somebody and i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đã hiểu.

英语

now i understood.

最后更新: 2018-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- À, bây giờ tôi đã nghe hết rồi!

英语

now i've heard everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đã về nhà

英语

where are you

最后更新: 2023-05-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ thì tôi đã hiểu.

英语

i understand it now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ thì không, tôi đã có vũ khí.

英语

not any more you don't, i'm equipt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi phải đi học rồi

英语

sorry now i have to go to bed

最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đã hiểu hết rồi, thưa bà cabarcas.

英语

everything has become clear for me, señora cabarcas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đã thấy mọi thứ!

英语

really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đã là một thương nhân đứng đắn rồi.

英语

i am a legitimate businessman now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi tốt hơn nhiều rồi.

英语

now i'm much better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,230,465 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認