来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có người yêu rồi
i already had a lover
最后更新: 2020-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã có người chở rồi.
i already got one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đã hiểu ý người.
now i understand his will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đã là một con người hoàn hảo rồi.
i'm now a fully functioning man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có người yêu rồi.
maybe this trip will help. it's good money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đã có đội quân riêng rồi
now, i have an army to build.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có người yêu rồi à.
my god, you're in a relationship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã có người yêu chưa?
có ny rồi
最后更新: 2020-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bây giờ, tôi đã xem rồi.
but now, i've seen it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đã có người yêu và em...
- i'm dating somebody and i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đã hiểu.
now i understood.
最后更新: 2018-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- À, bây giờ tôi đã nghe hết rồi!
now i've heard everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đã về nhà
where are you
最后更新: 2023-05-19
使用频率: 2
质量:
参考:
bây giờ thì tôi đã hiểu.
i understand it now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ thì không, tôi đã có vũ khí.
not any more you don't, i'm equipt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi phải đi học rồi
sorry now i have to go to bed
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đã hiểu hết rồi, thưa bà cabarcas.
everything has become clear for me, señora cabarcas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đã thấy mọi thứ!
really?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đã là một thương nhân đứng đắn rồi.
i am a legitimate businessman now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi tốt hơn nhiều rồi.
now i'm much better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: