您搜索了: thì cô ấy còn lại 10hp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thì cô ấy còn lại 10hp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô ấy còn sống.

英语

she's alive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

cô ấy còn sống?

英语

she lives?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy còn nhớ.

英语

she remembered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy còn quá trẻ.

英语

she was young.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy còn để lại gì nữa không?

英语

uh, what else did she leave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô đau thì cô ấy khóc.

英语

you'd get hurt, she'd cry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy còn nói gì nữa?

英语

what else did she say?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy còn là vợ tôi.

英语

- she's still my wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy còn lại một ít tiền

英语

he has some money left

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy còn sống là tốt rồi.

英语

she's alive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy còn sống phải không?

英语

she's alive isn't she?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nên ta biết cô ấy còn sống.

英语

- so we know she's alive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy còn nói gì với em?

英语

- what else she tell you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính xác thì cô ấy bị gì?

英语

- what exactly is wrong with her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy thì cô ấy phải đi bên dưới.

英语

- then she's gotta go under.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thậm chí cô ấy còn không nhìn lên.

英语

she didn't even look up.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

越南语

cô bé hoạt náo viên... cô ấy còn sống.

英语

which reminds me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy còn nói gì với em không? .

英语

what else did she say to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thật ra thì cô ấy có sao không?

英语

- how's she doing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy còn mở mồm nói nữa, thì bắn luôn.

英语

- she opens her mouth again, shoot her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,240,027 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認