来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn là người việt nam á
are you vietnamese?
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn là người việt kiều
i think you are vietnamese
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không phải là người việt nam
what country are you from?
最后更新: 2023-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, thì ra cậu là người ăn chay.
i am, too. - sam home?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thấy người việt thế nào
i do not know who
最后更新: 2018-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ghét tôi khi tôi là người việt nam à
you don't want to play with me
最后更新: 2021-10-12
使用频率: 2
质量:
参考:
thì ra là do người của bọn bố bắn nhầm.
turned out it was our own guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thấy người việt nam như thế nào
how do you feel about vietnamese ?
最后更新: 2014-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ thì đi tìm bạn của các người.
now, let's go find your friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thấy con người việt nam ra sao?
bạn đã có người yêu chưa
最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có người nhà ở việt nam không
do you have any relatives in vietnam
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
thực ra thì, anh ta mới là người mù.
i'm deaf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì ra yêu 1 người là đau khổ như vậy
love means pain
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng quen người việt nào trước đây chưa
i can understand what you're saying
最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- thì tôi sẽ là người scotland đấy anh bạn.
- i would be a scot, my friend. - right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì ra vậy
why do you know me
最后更新: 2020-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
thì ra vậy.
oh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không sao, thì một người bạn.
nevertheless, a friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: