来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thích hợp.
appropriate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất thích hợp
both in it for what they can get out of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là thích hợp.
directly from the convict would be appropriate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất thích hợp!
veryeligible!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thích hợp
na not applicable
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
nó rất thích hợp.
- it's adequate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thích hợp?
inappropriate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sẽ thích hợp đấy.
- would suit me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"anh ko thích hợp"
- "we don't think you're fit for that."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mình không thích hợp
i'm inappropriate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cổ không thích hợp.
she don't suit you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là cực kì thích hợp!
what are you waiting for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy rất thích hợp.
- she's great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"có ý" thích hợp hơn.
"should" is preferable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Được cập nhật khi thích hợp
up-to-date feature in case of necessity
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
anh sẽ đợi lúc thích hợp.
i'll wait for the right moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là nơi thích hợp nhất
- theoretically, that's what best.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hợp, thích hợp, tương hợp.
compatible
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trông anh có vẻ thích hợp
you look fit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thích hợp có nhà.
i'm not the family type.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: