来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thôi bạn làm việc đi nhé
let's get to work
最后更新: 2023-12-26
使用频率: 1
质量:
ngồi chơi với mấy đứa trẻ đi.
okay? go sit down there with the little kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có hay đi chơi với bạn không
do you hang out with friends often?
最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi chơi với bạn bè
bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn đi chơi với bạn.
i'd like to go out with you.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ngồi chơi với đá sỏi sao?
playing with pebbles?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, con, đi chơi với bạn...
hey, honey, why don't you go finger-knit with the other kids...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
riley thích chơi với bạn.
riley loved playings with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể chơi với bạn chứ?
can i play with you
最后更新: 2017-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bố chỉ đang chơi với bạn gái thôi.
just playing with a girl friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai có hẹn đi chơi với bạn thân
i have a date tomorrow with my best friend.
最后更新: 2022-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai
yesterday's weather was cool
最后更新: 2023-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chị chỉ muốn đi chơi với bạn bằng tuổi chị thôi.
i just want to hang out with kids my own age. are you going to make out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi chơi với tớ tối nay nhé trước khi bạn bè cậu gọi tớ là tên gà.
go out with me tonight before your friends say i'm fugly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao con không đi chơi với bạn ở trường mới?
how come you never go out with friends from your new school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em biết là anh muốn đi chơi với bạn anh, và điều đó...
i know you want to hang out with your friends, and that's...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ cô có thể ăn uống vui chơi với bạn bè như cô muốn?
where you can eat, drink... and have fun with friends, as you please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi với đám gái kia, còn không bằng ngồi chơi với con gái tôi này
how about you play with my girl instead
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khÁc vỚi thường ngày tôi chỉ ra ngoài chơi với bạn bè hoặc học trên trường
other than usual i just go out with friends or go to school
最后更新: 2023-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
có thấy chuyện gì xảy ra khi em đi chơi với bạn gái cũ của anh chưa?
see what happens when you hang out with my ex-girlfriends? you're such a jerk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: