您搜索了: thôi bạn ngồi chơi với bạn đi nhé (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thôi bạn ngồi chơi với bạn đi nhé

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thôi bạn làm việc đi nhé

英语

let's get to work

最后更新: 2023-12-26
使用频率: 1
质量:

越南语

ngồi chơi với mấy đứa trẻ đi.

英语

okay? go sit down there with the little kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có hay đi chơi với bạn không

英语

do you hang out with friends often?

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi chơi với bạn

英语

bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn đi chơi với bạn.

英语

i'd like to go out with you.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngồi chơi với đá sỏi sao?

英语

playing with pebbles?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, con, đi chơi với bạn...

英语

hey, honey, why don't you go finger-knit with the other kids...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

riley thích chơi với bạn.

英语

riley loved playings with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể chơi với bạn chứ?

英语

can i play with you

最后更新: 2017-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố chỉ đang chơi với bạn gái thôi.

英语

just playing with a girl friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai có hẹn đi chơi với bạn thân

英语

i have a date tomorrow with my best friend.

最后更新: 2022-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai

英语

yesterday's weather was cool

最后更新: 2023-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị chỉ muốn đi chơi với bạn bằng tuổi chị thôi.

英语

i just want to hang out with kids my own age. are you going to make out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi chơi với tớ tối nay nhé trước khi bạn bè cậu gọi tớ là tên gà.

英语

go out with me tonight before your friends say i'm fugly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao con không đi chơi với bạn ở trường mới?

英语

how come you never go out with friends from your new school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em biết là anh muốn đi chơi với bạn anh, và điều đó...

英语

i know you want to hang out with your friends, and that's...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ cô có thể ăn uống vui chơi với bạn bè như cô muốn?

英语

where you can eat, drink... and have fun with friends, as you please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi với đám gái kia, còn không bằng ngồi chơi với con gái tôi này

英语

how about you play with my girl instead

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khÁc vỚi thường ngày tôi chỉ ra ngoài chơi với bạn bè hoặc học trên trường

英语

other than usual i just go out with friends or go to school

最后更新: 2023-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thấy chuyện gì xảy ra khi em đi chơi với bạn gái cũ của anh chưa?

英语

see what happens when you hang out with my ex-girlfriends? you're such a jerk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,270,865 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認