您搜索了: thôi bỏ qua chuyện đó (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thôi bỏ qua chuyện đó đi

英语

just skip that

最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỏ qua chuyện đó đi.

英语

ignore it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỏ qua hết chuyện đó đi.

英语

leave it behind, all of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỏ qua chuyện này.

英语

let this go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho nên hãy bỏ qua chuyện đó.

英语

so we'll just leave it there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta nên bỏ qua chuyện đó?

英语

should he move on from that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỏ qua chuyện này đi.

英语

let this one go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe đây, hãy bỏ qua chuyện đó đi.

英语

- forget about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỏ qua chuyện đó đi, được không?

英语

let it go, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thôi, bỏ chuyện buồn đi.

英语

- actually, skip the warts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em phải bỏ qua chuyện này.

英语

you have to let it go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi bỏ qua đi.

英语

then forget it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi bỏ qua đi!

英语

let's forget it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có thể vượt qua chuyện đó

英语

i can work with that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thôi bỏ qua mấy cái chuyện vớ vẩn này đi.

英语

- just forget the whole damn thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ tốt nhất là cậu hãy bỏ qua chuyện đó.

英语

perhaps it is best if you just let it go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một lời khen, giờ bỏ qua chuyện đó đi.

英语

that's a compliment, now let it go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thùng nhựa thông ư? bỏ qua chuyện đó đi.

英语

- just go with it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta bỏ qua chuyện cũ đi.

英语

can't you leave the past behind for once?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tốt hơn ta nên bỏ qua chuyện này.

英语

- we better just drop the subject.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,856,261 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認