来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thôn
group 9, neighbourhood
最后更新: 2022-07-11
使用频率: 1
质量:
参考:
an lạc thôn
an lac village
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
về nông thôn.
i'm away to the country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôn trưởng!
chief!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
về vùng nông thôn?
to catch the killer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đất ở tại nông thôn
residential land in urban area 2,595.38
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 3
质量:
参考:
còn thôn dân phụ cận?
and the villagers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc mừng, thôn trưởng!
congratulations, chief!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi tiếp về vùng nông thôn
further upstate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có thôn Đào viên.
there is no entry on tao yuan village.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đa dạng hóa sinh kế nông thôn
livelihood diversification, rural
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
trưởng thôn đã rất may mắn.
the mayor is so lucky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai là trưởng thôn ở đây ?
who's in charge here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì tôi xuất thân từ nông thôn
because i'm from country side
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta là một cô gái thôn quê.
she was a peasant girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người ngô đã thôn tính nước trịnh
men from wu have conquered the kingdom of zheng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy chỉ là một cô gái thôn dã.
she's just a country girl
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
department of animal health
最后更新: 2019-12-23
使用频率: 1
质量:
参考: