您搜索了: thôn bản (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thôn bản

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thôn

英语

group 9, neighbourhood

最后更新: 2022-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nông thôn

英语

rural area

最后更新: 2013-11-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ổn thôn.

英语

that's fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

an lạc thôn

英语

an lac village

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về nông thôn.

英语

i'm away to the country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôn trưởng!

英语

chief!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về vùng nông thôn?

英语

to catch the killer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đất ở tại nông thôn

英语

residential land in urban area 2,595.38

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

còn thôn dân phụ cận?

英语

and the villagers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng, thôn trưởng!

英语

congratulations, chief!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi tiếp về vùng nông thôn

英语

further upstate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có thôn Đào viên.

英语

there is no entry on tao yuan village.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đa dạng hóa sinh kế nông thôn

英语

livelihood diversification, rural

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng thôn đã rất may mắn.

英语

the mayor is so lucky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai là trưởng thôn ở đây ?

英语

who's in charge here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta là một cô gái thôn quê.

英语

she was a peasant girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người ngô đã thôn tính nước trịnh

英语

men from wu have conquered the kingdom of zheng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

英语

department of animal health

最后更新: 2019-12-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đi từ đây tới tận nông thôn à?

英语

and you came that far to garden ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung thôn, mày sẽ không sao đâu!

英语

makmura, you're going to be ok

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,844,915 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認