您搜索了: thông hóa (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thông hóa

英语

tonghua

最后更新: 2012-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

huyện thông hóa

英语

tonghua county

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thông báo hủy hóa đơn

英语

bill cancellation record

最后更新: 2023-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông báo hủy hóa đơn

英语

bill cancellation record

最后更新: 2023-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hóa

英语

chemistry

最后更新: 2013-04-23
使用频率: 43
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xem thông tin in hóa đơn

英语

invoice printing information

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hóa ra

英语

i thought it was a landing

最后更新: 2021-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hàng thông thường, hàng bách hóa

英语

general cargo

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin về bình chứa hóa chất:

英语

container information:

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin chung hóa đơn bán hàng

英语

sales invoice master

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin cảnh báo - cất trữ hóa chất:

英语

precautionary statements - storage :

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dữ liệu là một tập thông tin bị mã hóa.

英语

the actual is an encrypted data omnibus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin về thành phần trong hóa chất:

英语

information on ingredients :

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản kê khai giao dịch biên nhận thông qua hóa đơn

英语

receipt transaction list by invoice

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cẤu trÚc/thÔng tin thÀnh phẦn trong hÓa chẤt

英语

composition/information on ingredients

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã chặn thông tin liên lạc được mã hóa.

英语

we've intercepted the encrypted communications.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có rất nhiều thông tin và phương trình hóa học

英语

it has a lot of information and chemical equations

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin của nhà cung cấp phát hành tờ dữ liệu an toàn hóa chất

英语

details of the supplier of the safety data sheet

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tập trung năng lượng thông qua ion hóa nguồn plasmas.

英语

you could double up your rotations, you focused the repulsor energy through ionized plasma channels.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và lấy được cả thông tin đã bị mã hóa trong thẻ scylla?

英语

and the information embedded in scylla?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,053,439 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認