您搜索了: thông qua công việc từ thiện (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thông qua công việc từ thiện

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

việc từ thiện

英语

benefactor

最后更新: 2011-09-19
使用频率: 1
质量:

越南语

báo cáo thu nhập thông qua công việc

英语

income statement report by job

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bản kê khai giao dịch thông qua công việc

英语

transaction list by job

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

từ thiện

英语

charity (practice)

最后更新: 2015-06-04
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bị kẹt cứng với công việc nhà trẻ từ thiện.

英语

tied up a lot with the children's home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tổng chi phí nguyên vật liệu thông qua công việc

英语

material cost summary by job

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- từ thiện. -.

英语

- charitable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

buổi từ thiện?

英语

charity event?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và chỉ vì một việc làm từ thiện.

英语

and all because of a good deed.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các hội từ thiện.

英语

charities.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

làm từ thiện à?

英语

pro bono?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi tuyển chọn người thông qua công việc hàng ngày.

英语

no benefits, but we get those from the day job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tổ chức từ thiện nào?

英语

what charity?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bây giờ đã quá muộn để làm việc từ thiện rồi

英语

it's too late for charity now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

buổi khiêu vũ từ thiện...

英语

the charity ball...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cháu không phải đồ từ thiện

英语

look, i'm not some kind of charity case.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chương trình từ thiện.

英语

- charity program.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ba đang giả làm từ thiện hả?

英语

dad, you're just pretending to be charitable

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- và một nhà từ thiện cơ Đốc.

英语

and a christian benefactor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- skyler, đó là xin từ thiện.

英语

-skyler, it's charity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,533,350 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認