您搜索了: thông qua tình tiết (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thông qua tình tiết

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thông qua

英语

intr in transit

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

thông qua!

英语

override.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

thông qua đó

英语

from past to present

最后更新: 2021-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông qua sven.

英语

via sven.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông qua sản phẩm

英语

approval of products

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông qua đây.

英语

it's through here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông qua tôi ư?

英语

through me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông qua nghị quyết

英语

to pass a resolution

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

theo tình tiết,

英语

for all intents and purposes,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# 6228 Đặt phòng thông qua:

英语

# 6228 booked via:

最后更新: 2019-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy bỏ qua những tình tiết đó, okay?

英语

do you have any idea what it's like to slowly fall apart and die?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình tiết giảm nhẹ.

英语

there are mitigating circumstances.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thực hiện đầu tư thông qua dự án , công việc và chi tiết công việc

英语

investment implementation by project, work and work detail

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giảm nhẹ tình tiết vụ án

英语

spare mitigating circumstances for the judge!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nghe thấy tình tiết.

英语

i heard the details.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là tình tiết phạm tội nặng

英语

lavastitte burglary, aggravating the offense.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu cứ bỏ lỡ tình tiết hoài.

英语

and you keep missing the point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bản kê khai chi tiết hàng lưu kho và công cụ thông qua vốn

英语

tool supply details list by capital

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lịch sử đã hiểu sai các tình tiết rồi.

英语

history just has the details wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã trải qua tình huống như anh vậy

英语

i've been where you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,033,453,235 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認