您搜索了: thông thoáng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thông thoáng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

yêu cầu thông thoáng

英语

ventilatory requirement

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Để đầu óc thông thoáng.

英语

clear mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cần 1 chút thông thoáng?

英语

it's no trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó phải sạch và thông thoáng.

英语

it must be cleaned and aired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thoáng!

英语

clear!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giữ hành lanh này thông thoáng.

英语

- keep this hallway clear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi, đường thông hè thoáng.

英语

ok son, the coast is clear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[lối cầu thang phía Đông thông thoáng]

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đường phía trước đã thông thoáng.

英语

the way ahead is clear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy cho cậu ta một con đường thông thoáng.

英语

let's give him a clear approach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

căn nhà thật sáng, thật thông thoáng và thật lớn.

英语

the house is very bright, very open, and very large.

最后更新: 2013-01-15
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả bình thường và đường phố thông thoáng.

英语

baker street, i can see everything really well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ý nghĩ thoáng hơn

英语

just a fleeting thought

最后更新: 2023-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ thoáng qua thôi.

英语

just a thought.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là thoáng mát?

英语

it's cool?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có 5 mặt thoáng phụ

英语

with five auxiliary free surfaces

最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sống thoáng.

英语

we're modern.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn thoáng đi, giselle.

英语

things are looking up, giselle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy nghĩ thoáng hơn đi.

英语

- get innovative then, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong một thoáng, mẹ...

英语

- for a moment i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,315,341 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認