您搜索了: thông tin cơ bản (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thông tin cơ bản

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thông tin cơ bản hoạt động

英语

basic communication operations

最后更新: 2010-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thông tin dạng văn bản

英语

written information

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

越南语

thông tin cơ bản của tài khoản

英语

basic information of account

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

越南语

thông số cơ bản của pmsm:

英语

the basic parameters of the pmsm:

最后更新: 2019-06-07
使用频率: 1
质量:

越南语

trước tiên kiểm tra thông tin cơ bản đi.

英语

run a background check first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ bản

英语

basis

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 27
质量:

参考: Translated.com

越南语

cƠ bẢn:

英语

fundamental basis:

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- cơ bản.

英语

- elementary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

"cơ bản"?

英语

"basically"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- chỉ cần vài thông tin cơ bản... thói quen, nơi hay tới...

英语

- just need basic information ... habits, places he frequently visits ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hình cơ bản

英语

basic shapes

最后更新: 2016-10-19
使用频率: 7
质量:

参考: Translated.com

越南语

về cơ bản.

英语

- basically.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cơ bản là:

英语

the basic rule is this:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cơ bản? Ờ.

英语

basic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thông tin cơ bản nhiều năm qua, không có gì quá ngạc nhiên.

英语

so years of basic data. no real surprises.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trường cơ ~bản

英语

~base field

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thông tin thuộc tính vật lý và hóa học cơ bản thông tin chung:

英语

information on basic physical and chemical properties general information :

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh lấy được mấy tin cơ bản từ google.

英语

i got the basics from google.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô dâu nước ngoài có thể gây nguy hại cho những thông tin cơ mật.

英语

colombian broads are smoking hot and knee deep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy hiểu rằng những việc các em sắp nghe đây là thông tin cơ mật quốc gia.

英语

please understand that what i'm about to say is classified information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,781,532,049 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認