来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kinh tế
economy
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
- kinh tế.
- economics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kinh tế thi truong
subsidy economy
最后更新: 2022-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần thúc đẩy anh.
i need to keep you motivated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...Đẩy nền kinh tế tới bờ vực suy thoái.
...plunged the economy to the brink of a depression.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ thúc đẩy điều đó.
my time is pressed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là sự thúc đẩy cuối cùng.
this is the final push.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rượu sẽ thúc đẩy ý chí của tôi.
a drink would spur my intent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đã thúc đẩy các cuộc xung đột tiềm năng
disbelieve
最后更新: 2019-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
có điều gì đó đã thúc đẩy chúng.
something about uplift.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông cần gì để thúc đẩy nghiên cứu?
what would you need to further your work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có rất nhiều thứ thúc đẩy con người...
all kinds of things motivate people...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cần chút thúc đẩy tự tin, anh bạn ạ.
you need a little confidence boost, my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông nghĩ ông đang thúc đẩy nó sao, martin?
you think you're juggling', martin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
điều đó thật thuận lợi để giúp ích cho người dân địa phương dễ dàng tìm kiếm việc làm và thúc đẩy kinh tế ở khu vực đó
it's convenient to make it easy for local people to find a job and boost the economy in that area
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
参考: