来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thường xuyên
persistent
最后更新: 2016-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường đi ngủ vào lúc mấy giờ?
what time do you go to bed
最后更新: 2016-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ có loại beretta thường thôi.
got a backup gun?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tầm thường có kẻ đống, nhưng...
my herds have multiplied, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cách mà chúng ta vẫn thường làm.
- the way we always do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: