您搜索了: thương hiệu thời trang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thương hiệu thời trang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thương hiệu

英语

trademark

最后更新: 2014-10-12
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thương hiệu

英语

that's a brand name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thương hiệu mới.

英语

this is brand new.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đảo thời trang!

英语

fashion island.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

biểu diễn thời trang

英语

loose selvage

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gu thời trang tốt.

英语

she's got good taste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rất hợp thời trang!

英语

fashionably.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tăng nhận diện thương hiệu

英语

increase the level of brand recognition

最后更新: 2022-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ là một thương hiệu.

英语

- mm-hm. - she's a brand name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật thời trang quá đi!

英语

- snazzy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngọn cờ thương hiệu giáo dục

英语

banner educational brand

最后更新: 2018-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu thời trang Đường 27.

英语

uh, 27th street fashion district.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giống như một thương hiệu

英语

- more of a trademark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tăng mức độ nhận diện thương hiệu

英语

increase brand awareness

最后更新: 2023-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang chôm thương hiệu thì có.

英语

you're ripping off a brand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đi chụp ảnh thời trang hả?

英语

and we're at a fashion shoot?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là thời trang, phong cách

英语

- it's a fashion. it's a style.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em được một công ty thời trang thuê.

英语

i've been hired by a fashion firm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phÒng quẢn trỊ thƯƠng hiỆu vÀ marketng

英语

brand management and marketng division

最后更新: 2022-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn tôi theo đuổi ngành thời trang.

英语

no no, these are just photos for the family. fashion is my game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,841,836 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認