来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thương mại
trade
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 10
质量:
thương mại 10
commercial 10
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cán cân thương mại
to settle a job
最后更新: 2022-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bí mật thương mại.
trade secret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
, thương mại, dịch vụ
, business or service industries
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
- quan hệ thương mại.
- trade relations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(thuộc) thương mại
commercial
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
chiết khấu thương mại
trade discount
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
thương mại, thương vụ.
commercial
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thương mại trong ngành
intra-industrial trade
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
thương mại, thương mại, thương mại...
business, business, business. numbers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nông sản thương mại; hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại
cash crops
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考: