来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hằng tuần, hằng tháng.
every week, every other month.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dự án tiêu biểu
typical projects
最后更新: 2022-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
dự án công bằng.
project fair play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dự án gì thế?
- what's the project?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dự án achilles.
- project achilles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"dự Án Ân xá:
"project amnesty:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
ban đầu, có lẽ mình thảo chúng hằng tháng.
at first, i composed them perhaps even; month.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dự án phượng hoàng.
project phoenix.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kế hoạch được lên hằng tháng trời, hong kong, beth...
months of planning, hong kong, beth...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"dự Án khởi nguyên".
"operation genesis."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Đó sẽ là một dự án lớn, như ngài hằng tưởng tượng.
it'll be a big project, as you might imagine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hằng tháng tên thủ quỹ chuyển tiền vào tài khoản của tôi.
monthly retainer transferred to my account.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày 15 hằng tháng, ông ta đều chuyển tiền đến một tài khoản đen.
on the 15th of every month, he makes a transfer to an unmarked account.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chủ thẻ không phải thanh toán toàn bộ số dư trên bảng sao kê giao dịch hằng tháng.
however, the minimum payment amount indicated in the statement must be paid before the due date.
最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cho các bạn một tháng để hoàn tất dự án này.
i'll give you a month to finish this project.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: