来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
học tập và thư giãn với nhạc pop
learning and relaxing with pop music
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
với âm nhạc rẻ tiền?
so, are those cheap musical?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thư giãn
relax
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
thư giãn.
(mai) relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thư giãn!
chill!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thư giãn.
-feel better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thư giãn!
you're okay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thư giãn đi
relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
cứ thư giãn.
just relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
thư giãn à?
relax?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thư giãn nào.
- relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- thư giãn đi!
- at ease!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
massage thư giãn
massage
最后更新: 2019-06-06
使用频率: 2
质量:
howard, thư giãn.
howard, relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẵn sàng giúp mọi người thư giãn với 1, 2 ly
ready to relieve them of a sou or two
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: