您搜索了: thảo quả khô (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thảo quả khô

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thảo quả

英语

black cardamom

最后更新: 2013-09-12
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đây là quả khô. - uh-huh. ngon ghê.

英语

very good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người vợ thứ ba... cô ta có hàm răng nhỏ nhắn và nhấp nhô như quả khô trên cây sung vậy.

英语

my third wife... she has small and wrinkled teats, like the dried fruit on a fig tree.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghệ, ớt khô, đại hồi, tiểu hồi, thì là, đinh hương, quế, lá thơm, hột ngò, tỏi khô, thảo quả, hạt điều màu, tiêu đen

英语

turmeric, dried peppers, anise, anise, dill, cloves, cinnamon, fragrant leaves, cilantro seeds, dried garlic, cardamom, colored cashews, black pepper

最后更新: 2022-12-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếp đó nguyên liệu để làm phở là nước dùng: Đây được xem là tinh hoa của món phở, đặc trưng của nước dùng là xương ống ninh nhừ, kết hợp cùng nhiều loại gia vị như gừng, củ hành nước; một số nơi kết hợp thêm cả thảo quả, địa sâm.

英语

next, the ingredients to make pho are broth: this is considered the quintessence of pho, the characteristic of the broth is simmered tube bones, combined with many spices such as ginger, water onions; some places combine cardamom and ginseng.

最后更新: 2023-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,986,377 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認