您搜索了: thần tài gõ cửa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thần tài gõ cửa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gõ cửa.

英语

knock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(gõ cửa)

英语

(knocking on door)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thần tài gõ cửa ghé thăm mọi người

英语

the god of fortune knocks on

最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng gõ cửa.

英语

don't knock it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gõ cửa chứ!

英语

whoa! knock first!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- gõ cửa rồi.

英语

- we knocked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng ngại gõ cửa

英语

don't bother knocking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai gõ cửa.

英语

someone's at the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai gõ cửa vậy?

英语

naughty enough to spank.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thì gõ cửa vậy.

英语

- so knock on the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quên gõ cửa à?

英语

- forget how to knock?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn tôi sẽ gõ cửa.

英语

we're gonna knock on the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai đó gõ cửa?

英语

maybe people coming to the door?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nghĩ nên gõ cửa.

英语

i thought we'd knock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ơi cô ta gõ cửa

英语

jesus christ, she's here. she's already knocking on the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

22 phút đến khi gõ cửa.

英语

23 minutes to doorknock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

anh có thể gõ cửa mà?

英语

you could knock, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ai gõ cửa nhà tôi vậy?

英语

- who's banging on my door?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta sẽ gõ chuông cửa.

英语

she's going to ring the doorbell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông nghe thấy tiếng gõ cửa

英语

- [ knocking ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,945,142 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認