来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gõ cửa.
knock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(gõ cửa)
(knocking on door)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thần tài gõ cửa ghé thăm mọi người
the god of fortune knocks on
最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:
Đừng gõ cửa.
don't knock it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gõ cửa chứ!
whoa! knock first!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gõ cửa rồi.
- we knocked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng ngại gõ cửa
don't bother knocking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ai gõ cửa.
someone's at the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai gõ cửa vậy?
naughty enough to spank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thì gõ cửa vậy.
- so knock on the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quên gõ cửa à?
- forget how to knock?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn tôi sẽ gõ cửa.
we're gonna knock on the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ai đó gõ cửa?
maybe people coming to the door?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nghĩ nên gõ cửa.
i thought we'd knock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa ơi cô ta gõ cửa
jesus christ, she's here. she's already knocking on the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
22 phút đến khi gõ cửa.
23 minutes to doorknock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh có thể gõ cửa mà?
you could knock, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai gõ cửa nhà tôi vậy?
- who's banging on my door?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ta sẽ gõ chuông cửa.
she's going to ring the doorbell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông nghe thấy tiếng gõ cửa
- [ knocking ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: