来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ông đang giảng đạo kìa.
you're preaching to the converted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thầy giảng lại cho tụi em nhé?
could you give us a quick review?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thầy đang làm gì?
- what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
henry, anh đang thuyết giảng đấy.
it's for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chắc thầy đang đùa rồi.
- you gotta be kidding me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thầy biết em đang nghĩ gì.
oh, i know what you're thinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thầy đang cảm động đấy à?
getting emotional, are we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thầy đang ngủ với hai sinh viên.
i'm sleeping with two of my students.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thưa thầy, bọn họ vẫn đang viết.
hello..time up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thầy hiệu trưởng đang ở đây.
- the headmaster's here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thầy đang làm gì ở đây vậy?
- what are you doing here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thầy muốn em hỏi xem thầy đang nói gì.
i want you to question what i'm saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
judas, thầy đang nói chuyện với anh.
judas, the master is speaking to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con chỉ muốn nghĩ là thầy đang nói dối con.
i wanted to think you were lying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thầy nghĩ mình đang làm cái quái gì thế?
- the hell you think you're doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một hôm, hai anh em thầy đang ngồi ở một quán bar
we were at a local bar, joseph and i, and this guy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
b hiện đang bận
b is tied up
最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:
thầy đang nói về kinh nghiệm của mình đấy, tin thầy đi.
i'm speaking from experience, believe me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điểm b trừ của thầy.
here's the dream. your b-.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(6/4 - lễ khai giảng năm 2 của lớp b)
(6th april start of term ceremony for year two class b)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: