来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ồ, thầy giáo.
hey, teacher!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thầy giáo phụ.
- substitute teacher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đội ngũ thầy giáo
the construction and defense of the country
最后更新: 2023-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
và thầy giáo nói,
and the teacher said,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chồng, thầy giáo.
county, right here in town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi làm thầy giáo
my father is a teacher
最后更新: 2016-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
ném đá vào thầy giáo.
he threw a rock at a teacher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thầy giáo nói vẫn chưa có
the teacher said, it's not ready
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một thầy giáo trường làng.
..u have become a teacher in the village, eh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thầy giáo quá tuyệt vời!
teach, you're awesome!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thầy giáo không có phản ứng.
the teacher just has no answers. get out of there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó thích thầy giáo à!
someone's hot for teacher!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bất chợt cô/thầy giáo hỏi mary.
the teacher randomly asked mary.
最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
thầy giáo điện thoại cho ba rồi
your teacher called me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dù vậy thầy giáo cũng làm điều đó.
pl: even the teachers started doing it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học trò thì phải kính trọng thầy giáo
pupils must respect their teachers
最后更新: 2010-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là một luật sư và một thầy giáo.
he is a lawyer and a teacher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em phải nói chuyện với thầy, giáo sư.
i must talk to you, professor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, 1 thầy giáo dạy hát như anh
no, and for somebody who just learned the song last night,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thầy giáo dạy tiếng anh, trường quốc tế.
what about english teachers at the international school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: