您搜索了: thầy thi cắm hoa ở đâu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thầy thi cắm hoa ở đâu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô cắm dùi ở đâu?

英语

where do you pitch you tent?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lấy hoa ở đâu ra?

英语

- get these flowers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cắm hoa

英语

extracurricular activities

最后更新: 2019-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đâu.

英语

where?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 21
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đâu ?

英语

where is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- em muốn để hoa ở đâu?

英语

- where do you want the flowers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thầy ở đâu, koro-sensei?

英语

where are you, korosensei?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể mua hoa ở đâu?

英语

where can i buy flowers here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thầy không biết nó đang ở đâu.

英语

i have no idea where he is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể cắm phích tv ở đâu

英语

where can i plug in the tv

最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghệ sĩ cắm hoa.

英语

the florist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi người ta muốn cắm rể ở đâu đó.

英语

well, a mars got to plant roots somewhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ, thầy còn chả biết anh ta sống ở đâu.

英语

hell, i don't even know where the man lives.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình biết cho ông bạn thầy tu của mình ở đâu?

英语

where can we put our friend, the priest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có lọ cắm hoa chứ?

英语

do you have a vase?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lát bác sẽ cắm hoa vào bình.

英语

i'll put these in water in just a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

excuse me, madam, tôi có thể cắm điện ở đâu?

英语

excuse me, ma'am, but where can i plug in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dậy đi, nhanh, dậy mau, bậc thầy kiến tạo đang ở đâu?

英语

- wake up. - ugh. come on, wake up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ họ ở đâu đó để cắm trại lâu hơn đó mà.

英语

they probably stayed over so they could camp a little longer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em cũng đã thử học cắm hoa...và john dùng dầu gội gì lạ hoắc...

英语

i don't know. i even tried ikebana, and john is using these hair products.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,646,583 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認