来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thật ghen tị!
they are just jealous of my body.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thật đáng ghen tị.
- enviable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ghen tị với anh
i envy you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ghen tị với cậu.
i envy you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hắn ghen tị với ta.
- he's jealous of us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ghen tị.
jealous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ganh tị với bạn đấy
i envy you about that
最后更新: 2023-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ghen tị với cô ấy.
i envy her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng như họ ghen tị với tôi.
also, they are jealous of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghen tị chưa?
jealous?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lòng ghen tị.
- jealousy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghen tị với trình của tôi à
you are like children who like to show their stupidity
最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
'ghen tị hả? '
you jealous?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô luôn ghen tị.
you were jealous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã rất ghen tị với paul khi ấy.
i used to be very envious of paul then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn nổi điên với tôi và ghen tị với anh.
he's mad at me and jealous of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-- anh ghen tị với leonard,phải không?
- you're not jealous of leonard, are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình luôn ghen tị với mái tóc vàng dài của cậu.
i was always jealous of your long blond hair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có biết là tôi ghen tị với anh không?
do you know i'm jealous of you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bà ghen tị với những gì cô ấy làm được.
- you're jealous of what she can do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: