您搜索了: thật sự bạn làm tôi không vui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thật sự bạn làm tôi không vui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thật sự tôi không hiểu lắm.

英语

i'm not sure i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thật sự yêu tôi không

英语

ah có tht sự yêu tôi ko

最后更新: 2023-11-10
使用频率: 1
质量:

越南语

thật sự tôi không xem chúng.

英语

i don't really watch them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thật sự không.

英语

i'm really not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thật sự không hiểu

英语

i really, i don"t get it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi thật sự không biết.

英语

i don't really know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thật sự không biết !

英语

ah! what will i do without you? i don't know, i really don't

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi thật sự không chắc...

英语

you gotta be kidding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thật sự làm tôi nhức đầu.

英语

you're really giving me a headache.

最后更新: 2023-11-29
使用频率: 1
质量:

越南语

sự thật là... tôi không tin.

英语

truth is... i don't buy it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thật sự không làm được.

英语

- i really can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- marty, tôi thật sự không...

英语

marty, i really don't...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, tôi thật sự không đói.

英语

- no. i'm really not hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các bạn, tôi thật sự không sao đâu.

英语

the cage is great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thật sự muốn xoá «% 1 » không?

英语

do you really want to delete '%1 '?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thật vui, đúng không?

英语

truly amazing, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thật sự không biết bạn muốn gì ở tôi

英语

i really don't know what do you want from me

最后更新: 2015-04-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- biết sự thật không có gì vui vẻ đâu.

英语

- the truth isn't gonna make you happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn biết đấy, tôi thật sự không còn cơ hội.

英语

you know, i didn't really have a choice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không dám nói sự thật.

英语

i don't tell the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,888,990 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認