来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thật vất vả cho bạn
hard for you
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
thật vất vả!
lactic acid!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật vất vả cho bạn bạn thật vất vả
very hard for you
最后更新: 2020-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là vất vả.
it'll be tough to wade through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vất vả cho anh rồi
you work hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vất vả cho anh rồi.
thank you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vất vả cho các anh quá
all right, thanks, everybody. for all your hard work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng nay đi thật vất vả.
some of her requests, for instance, that i should bring claudia schiffer as my date to the funeral,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vất vả rồi
i know its difficult
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vất vả rồi.
have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tử long, vất vả cho đệ rồi.
zi long, you've been through a lot!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vất vả rồi.
take care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vất vả quá rồi
i just went to work
最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc sống của một nông dân thật vất vả
the life of farmer is hard
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi biết rồi - vất vả cho cô rồi
that about all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã vất vả rồi
you're already struggling, or resting.
最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã vất vả rồi.
- thank you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một ngày vất vả à?
rough day?
最后更新: 2023-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đã vất vả rồi.
- yes where are you ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có vất vả không
you work so hard
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考: