来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thắc mắc?
word.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em thắc mắc
yeah, i was trying to. i'm so curious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ thắc mắc.
just wondering.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thắc mắc gì?
what was that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu có thắc mắc
should you have any questions, please do not hesitate to contact me.
最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn thắc mắc.
i always wondered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không thắc mắc
-no more questions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ thắc mắc thôi.
just wondering.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- miễn thắc mắc sao?
- knock it off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một thắc mắc
i'm a bit busy
最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng có thắc mắc.
i have questions, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không thắc mắc
- i wasn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai cũng thắc mắc mà.
- we're all thinkin' it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một vài thắc mắc
i have a few questions
最后更新: 2021-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ thắc mắc vậy thôi.
i was just wondering.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không cần thắc mắc
me, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thắc mắc, hiểu chưa?
we move quickly, you follow me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hây, tôi đang thắc mắc... chuyện gì đã xảy ra?
hey, i was just wondering... what happened?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã làm tôi hơi thắc mắc.
you got me confused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thắc mắc gì không?
any questions?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: