来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đệt, thằng chó đ*!
son of a bitch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thằng l*n câm!
silent cunt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày là thằng đ** nào?
who the fuck are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thằng l^n , đứng dậy!
you fuckin' pussy, get up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày mới là thằng l^n.
look at your face!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đệch mấy thằng l*n la mã!
fuck the roman cunts!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thằng thracians lỗ đ*t như mày...
shitholes rivaling the thracians...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hey, đ* bà thằng tally ấy.
- hey, fuck tally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đ**, thằng đầu heo chết dẫm này, thật là...
ah... this fat ass!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày muốn lo chuyện bao đồng hả thằng chó đ*?
stay out of my shit, motherfucker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ tôi biết thằng l*n đó là ai rồi.
i think i know the motherfucker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thằng l*n. mày rõ từng chữ chưa, petty?
you hear me, petty?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái cách đ*t của anh ấy! nó làm tôi muốn có thằng khác!
the way you screw i should have got someone else!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: