您搜索了: thế bạn là nam hay nữ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thế bạn là nam hay nữ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn là nam hay nữ?

英语

male

最后更新: 2020-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn là nam hay nữ vậy

英语

what about you

最后更新: 2021-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nam hay nữ vậy ?

英语

what year were you born male or female?

最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nam hay nữ?

英语

- guy or girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là nam hay bắc?

英语

was that the south or the north?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có bao nhiêu bạn tình? họ là nam hay nữ?

英语

how many sexual partners have you had? i lost track when i was, like, 17. were they male or female?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần bạn, nam với nữ

英语

i am all yours, male to female

最后更新: 2023-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ chỉ không biết là nam hay nữ mà thôi.

英语

they just got the pronoun wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật ra anh không có bạn nào, nam hay nữ.

英语

me actually i have no friends, male or female.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nam nữ đồng giáo

英语

coed

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

2 nam, 1 nữ.

英语

two males, one female.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nam, nữ, bị bắn.

英语

male, female, gunshot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cả nam lẫn nữ?

英语

boys and girls?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

3 nam và 1 nữ.

英语

three males and a female.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi muốn ở bên bạn mãi mãi, từ nam đến nữ

英语

i want to be with you forever

最后更新: 2021-06-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trọng nam khinh nữ

英语

good cultural traditions

最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- miền nam hay cumberland?

英语

- southern or cumberland?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế còn về luật dân sự hay quyền của phụ nữ?

英语

what about civil rights or women's rights?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Ôi, nam nam nữ nữ."

英语

look at this thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chủ nghĩa nam nữ bình quyền

英语

feminist

最后更新: 2010-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,799,580,504 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認